🌟 -는 척하다

1. 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.

1. LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ: Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 아내가 민망할까 봐 아내의 실수를 모르는 척해 주었다.
    Min-joon pretended not to know his wife's mistake because he was afraid she would be embarrassed.
  • Google translate 나는 잘 알지도 못하면서 아는 척하는 사람들을 경멸했다.
    I despised those who knew little and pretended to know.
  • Google translate 지수는 피곤한 나머지 남편이 말을 걸어도 무시하고 자는 척했다.
    Ji-su was tired and ignored her husband when he talked to her and pretended to sleep.
  • Google translate 추워? 내 옷을 벗어 줄까?
    Cold? do you want me to take off my clothes?
    Google translate 괜찮아. 너도 추위를 많이 타는데 괜히 멋있는 척하지 않아도 돼.
    It's okay. you also get cold easily, so you don't have to act cool for no reason.
Từ tham khảo -ㄴ 척하다: 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 척하다: 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.

-는 척하다: -neun cheokada,ふりをする,,,,,làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ,แกล้ง..., แกล้งทำ..., แสร้ง..., แสร้งทำ..., ทำเป็น...,berpura-pura,Притворяться; делать вид,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226)